Có 1 kết quả:
反思 fǎn sī ㄈㄢˇ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to think back over sth
(2) to review
(3) to revisit
(4) to rethink
(5) reflection
(6) reassessment
(2) to review
(3) to revisit
(4) to rethink
(5) reflection
(6) reassessment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0