Có 1 kết quả:

反思 fǎn sī ㄈㄢˇ ㄙ

1/1

fǎn sī ㄈㄢˇ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to think back over sth
(2) to review
(3) to revisit
(4) to rethink
(5) reflection
(6) reassessment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0